avantage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɑ̃.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avantage /a.vɑ̃.taʒ/ |
avantages /a.vɑ̃.taʒ/ |
avantage gđ /a.vɑ̃.taʒ/
- Lợi, lợi ích.
- Les avantages de l’instruction — những lợi ích của sự học
- Lợi thế.
- Profiter de son avantage — lợi dụng lợi thế của mình
- Hân hạnh (trong các công thức lễ phép).
- J'ai eu l’avantage de me trouver auprès de vous — trước đây tôi đã được hân hạnh ở gần ngài
- (Hàng hải) Sự thuận lợi.
- Avoir l’avantage du vent — được thuận gió
- (Quân sự, từ cũ nghĩa cũ) Thắng lợi.
- Remporter un grand avantage — giành được thắng lợi lớn
- (Les avantages d'une femme) Nét hấp dẫn ở người đàn bà.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "avantage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)