mất hút
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mət˧˥ hut˧˥ | mə̰k˩˧ hṵk˩˧ | mək˧˥ huk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mət˩˩ hut˩˩ | mə̰t˩˧ hṵt˩˧ |
Định nghĩa
sửamất hút
- Không nhìn thấy đâu nữa.
- Đi mất hút vào đám đông.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mất hút", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)