bénéfice
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.ne.fis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bénéfice /be.ne.fis/ |
bénéfices /be.ne.fis/ |
bénéfice gđ /be.ne.fis/
- Lợi; quyền lợi.
- Bénéfice de l’âge — lợi do tuổi tác
- Lời, lãi.
- Vendre avec bénéfice — bán có lãi
- (Tôn giáo) Lộc (hưởng theo chức vị tôn giáo); thánh chức có lộc.
- (Sử học) Quyền sở hữu lãnh địa.
- au bénéfice de — để giúp cho
- sous bénéfice d’inventaire — với điều kiện là phải kiểm lại
Tham khảo
sửa- "bénéfice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)