Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
excédent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.se.dɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
excédent
/ɛk.se.dɑ̃/
excédents
/ɛk.se.dɑ̃/
excédent
gđ
/ɛk.se.dɑ̃/
Số dư
,
số dôi
.
Excédent
budgétaire
— số dư của ngân sách
Trái nghĩa
sửa
Déficit
,
insuffisance
Tham khảo
sửa
"
excédent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)