Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.se.dɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
excédent
/ɛk.se.dɑ̃/
excédents
/ɛk.se.dɑ̃/

excédent /ɛk.se.dɑ̃/

  1. Số dư, số dôi.
    Excédent budgétaire — số dư của ngân sách

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa