Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thua lỗ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwaː
˧˧
loʔo
˧˥
tʰuə
˧˥
lo
˧˩˨
tʰuə
˧˧
lo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰuə
˧˥
lo̰
˩˧
tʰuə
˧˥
lo
˧˩
tʰuə
˧˥˧
lo̰
˨˨
Định nghĩa
sửa
thua lỗ
Mất
vào
vốn
khi
buôn
.
Buôn bán
thua lỗ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thua lỗ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)