Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɑːr.ˈtɪ.ʃən/

Danh từ sửa

partition /pɑːr.ˈtɪ.ʃən/

  1. Sự chia ra.
  2. Ngăn phần.
  3. Liếp ngăn, bức vách ngăn.
  4. (Chính trị) Sự chia cắt đất nước.
  5. (Pháp lý) Sự chia tài sản.

Ngoại động từ sửa

partition ngoại động từ /pɑːr.ˈtɪ.ʃən/

  1. Chia ra, chia cắt, ngăn ra.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /paʁ.ti.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
partition
/paʁ.ti.sjɔ̃/
partitions
/paʁ.ti.sjɔ̃/

partition gc /paʁ.ti.sjɔ̃/

  1. Sự chia cắt.
    La partition d’un territoire — sự chia cắt một địa hạt
  2. (Âm nhạc) Bản dàn .
    Partition de piano — bản dàn bè pianô
  3. (Toán học) Sự phân hoạch.

Tham khảo sửa