partition
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɑːr.ˈtɪ.ʃən/
Danh từ sửa
partition /pɑːr.ˈtɪ.ʃən/
- Sự chia ra.
- Ngăn phần.
- Liếp ngăn, bức vách ngăn.
- (Chính trị) Sự chia cắt đất nước.
- (Pháp lý) Sự chia tài sản.
Ngoại động từ sửa
partition ngoại động từ /pɑːr.ˈtɪ.ʃən/
Thành ngữ sửa
Chia động từ sửa
partition
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "partition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /paʁ.ti.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
partition /paʁ.ti.sjɔ̃/ |
partitions /paʁ.ti.sjɔ̃/ |
partition gc /paʁ.ti.sjɔ̃/
- Sự chia cắt.
- La partition d’un territoire — sự chia cắt một địa hạt
- (Âm nhạc) Bản dàn bè.
- Partition de piano — bản dàn bè pianô
- (Toán học) Sự phân hoạch.
Tham khảo sửa
- "partition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)