page
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpeɪdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈpeɪdʒ] |
Danh từ
sửapage /ˈpeɪdʒ/
Ngoại động từ
sửapage ngoại động từ /ˈpeɪdʒ/
Chia động từ
sửapage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to page | |||||
Phân từ hiện tại | paging | |||||
Phân từ quá khứ | paged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | page | page hoặc pagest¹ | pages hoặc pageth¹ | page | page | page |
Quá khứ | paged | paged hoặc pagedst¹ | paged | paged | paged | paged |
Tương lai | will/shall² page | will/shall page hoặc wilt/shalt¹ page | will/shall page | will/shall page | will/shall page | will/shall page |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | page | page hoặc pagest¹ | page | page | page | page |
Quá khứ | paged | paged | paged | paged | paged | paged |
Tương lai | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | page | — | let’s page | page | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửapage /ˈpeɪdʒ/
Ngoại động từ
sửapage ngoại động từ /ˈpeɪdʒ/
Chia động từ
sửapage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to page | |||||
Phân từ hiện tại | paging | |||||
Phân từ quá khứ | paged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | page | page hoặc pagest¹ | pages hoặc pageth¹ | page | page | page |
Quá khứ | paged | paged hoặc pagedst¹ | paged | paged | paged | paged |
Tương lai | will/shall² page | will/shall page hoặc wilt/shalt¹ page | will/shall page | will/shall page | will/shall page | will/shall page |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | page | page hoặc pagest¹ | page | page | page | page |
Quá khứ | paged | paged | paged | paged | paged | paged |
Tương lai | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | page | — | let’s page | page | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapage nội động từ /ˈpeɪdʒ/
Tham khảo
sửa- "page", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
page /paʒ/ |
pages /paʒ/ |
page gc /paʒ/
- Trang.
- Les pages d’un livre — những trang sách
- Lire une page — đọc một trang
- Lettre de deux pages — thư hai trang
- Les plus belles pages de l’histoire du Vietnam — (nghĩa bóng) những trang sử đẹp nhất của nước Việt Nam
- Tờ.
- Déchirer une page d’un livre — xé một tờ sách
- Đoạn văn; khúc nhạc.
- Les plus belles pages de Racine — những đoạn văn hay nhất của Raxin
- être à la page — thông thạo thời sự+ theo đúng thời trang
- fausse page — (ngành in) trang bên trái
- la belle page — (ngành in) trang bên phải
- mettre en pages — xem mettre
- mise en pages — xem mise
- tourner la page — sang việc khác, sang trang (nghĩa bóng)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
page /paʒ/ |
pages /paʒ/ |
page gđ /paʒ/
Tham khảo
sửa- "page", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)