paddle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæ.dᵊl/
Danh từ
sửapaddle /ˈpæ.dᵊl/
- Cái giầm; cánh (guồng nước).
- double paddle — mái xuồng chèo cả hai đầu
- Cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng.
- (Động vật học) , (như) flipper.
- Chèo bằng giầm.
Nội động từ
sửapaddle nội động từ /ˈpæ.dᵊl/
- Chèo thuyền bằng giầm.
- Chèo nhẹ nhàng.
- Lội nước.
- Vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay.
- to paddle in (on, about) something — vầy một vật gì
- Đi chập chững (trẻ con).
Thành ngữ
sửa- to paddle one's own canoe: Xem Canoe
Chia động từ
sửapaddle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to paddle | |||||
Phân từ hiện tại | paddling | |||||
Phân từ quá khứ | paddled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | paddle | paddle hoặc paddlest¹ | paddles hoặc paddleth¹ | paddle | paddle | paddle |
Quá khứ | paddled | paddled hoặc paddledst¹ | paddled | paddled | paddled | paddled |
Tương lai | will/shall² paddle | will/shall paddle hoặc wilt/shalt¹ paddle | will/shall paddle | will/shall paddle | will/shall paddle | will/shall paddle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | paddle | paddle hoặc paddlest¹ | paddle | paddle | paddle | paddle |
Quá khứ | paddled | paddled | paddled | paddled | paddled | paddled |
Tương lai | were to paddle hoặc should paddle | were to paddle hoặc should paddle | were to paddle hoặc should paddle | were to paddle hoặc should paddle | were to paddle hoặc should paddle | were to paddle hoặc should paddle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | paddle | — | let’s paddle | paddle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "paddle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)