Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
canoe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
canoe
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kə.ˈnuː/
Hoa Kỳ
[kə.ˈnuː]
Danh từ
sửa
canoe
/kə.ˈnuː/
Xuồng
.
Thành ngữ
sửa
to puddle one's own canoe
:
Tự lập
,
tự
mình
gánh vác
lấy công việc của
mình
không ỷ lại vào ai.
Nội động từ
sửa
canoe
nội động từ
/kə.ˈnuː/
Bơi xuồng
.
Tham khảo
sửa
"
canoe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)