Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

flipper

  1. (Động vật học) Chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển... ).
  2. (Từ lóng) Bàn tay.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

flipper nội động từ /fli.pe/

  1. (Thân mật) Say ma túy.

Tham khảo sửa