chập chững
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̰ʔp˨˩ ʨɨʔɨŋ˧˥ | ʨə̰p˨˨ ʨɨŋ˧˩˨ | ʨəp˨˩˨ ʨɨŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨəp˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ | ʨə̰p˨˨ ʨɨŋ˧˩ | ʨə̰p˨˨ ʨɨ̰ŋ˨˨ |
Tính từ
sửachập chững
- Xem dưới đây
Phó từ
sửachập chững trgt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "chập chững", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)