Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chập chững
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰ʔp
˨˩
ʨɨʔɨŋ
˧˥
ʨə̰p
˨˨
ʨɨŋ
˧˩˨
ʨəp
˨˩˨
ʨɨŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəp
˨˨
ʨɨ̰ŋ
˩˧
ʨə̰p
˨˨
ʨɨŋ
˧˩
ʨə̰p
˨˨
ʨɨ̰ŋ
˨˨
Tính từ
sửa
chập chững
Xem dưới đây
Phó từ
sửa
chập chững
trgt.
Nói
trẻ con
mới
tập
đi, chưa
vũng
.
Lúc tôi mới
chập chững
những bước đầu tiên (
Đặng Thai Mai
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chập chững
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)