overflow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈfloʊ/
Danh từ
sửaoverflow /ˌoʊ.vɜː.ˈfloʊ/
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửaoverflow ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈfloʊ/
Chia động từ
sửaoverflow
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaoverflow nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈfloʊ/
Chia động từ
sửaoverflow
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "overflow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)