nong
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nawŋ˧˧ | nawŋ˧˥ | nawŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nawŋ˧˥ | nawŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửanong
Động từ
sửanong
- Lèn một vật vào trong một vật khác để làm cho vật thứ hai này rộng ra.
- Nong giày.
- Lồng vào, cho vào.
- Khung có nong kính.
- Cố gắng đến mức cao.
- Nong sức.
Tham khảo
sửa- "nong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)