Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Kháng
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nawŋ
˧˧
nawŋ
˧˥
nawŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nawŋ
˧˥
nawŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥵛
:
nong
檂
:
nông
,
nong
,
nòng
農
:
nông
,
nôn
,
núng
,
nong
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Nông
nọng
nòng
nống
nông
nóng
nồng
Danh từ
nong
Đồ
đan
hình tròn
,
lòng
nông
, giống như
cái
nia
, nhưng
to
hơn
,
thường dùng
để
phơi
thóc
,
ngô
.
Động từ
sửa
nong
Lèn
một
vật
vào trong một
vật
khác để làm cho
vật
thứ hai
này
rộng
ra
.
Nong
giày.
Lồng
vào, cho vào.
Khung có
nong
kính.
Cố gắng
đến mức
cao
.
Nong
sức.
Tham khảo
sửa
"
nong
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Kháng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/nɔŋ⁴⁴/
Danh từ
sửa
nong
(
Tuần Giáo - Thuận Châu
)
ao
.
Tham khảo
sửa
Tạ Quang Tùng (2023).
Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam
. NXB Đại học Thái Nguyên & NXB Thông tin Truyền thông.