ít tuổi
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
it˧˥ tuə̰j˧˩˧ | ḭt˩˧ tuəj˧˩˨ | ɨt˧˥ tuəj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
it˩˩ tuəj˧˩ | ḭt˩˧ tuə̰ʔj˧˩ |
Tính từ sửa
ít tuổi
- Còn trẻ.
- Anh còn ít tuổi, chưa nên lập gia đình.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "ít tuổi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)