Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɔʔɔn˧˥nɔŋ˧˩˨nɔŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɔ̰n˩˧nɔn˧˩nɔ̰n˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

nõn

  1. Búp non.
    Cây đã ra nõn.

Tính từ

sửa

nõn

  1. Mới mọc ra, nhỏmềm mại, mịnđẹp.
    nõn.
    nõn.
    Da trắng nõn.

Tham khảo

sửa