Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰jŋ˧˩˧ɲan˧˩˨ɲan˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲajŋ˧˩ɲa̰ʔjŋ˧˩

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

nhảnh

  1. (Đph) .
  2. Hơi miệng.
    Nhảnh mép cười.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi