Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mimer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.me/
Ngoại động từ
sửa
mimer
ngoại động từ
/mi.me/
Tỏ
bằng
điệu
bộ.
Mimer
la fatigue
— tỏ sự mệt nhọc bằng điệu bộ
Nhại
.
Mimer
la voix de quelqu'un
— nhại giọng ai
Tham khảo
sửa
"
mimer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)