Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɹɪ.ˈpiːt/
    •   Hoa Kỳ (California)

Danh từ sửa

repeat /ɹɪ.ˈpiːt/

  1. (Thông tục) Sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại.
  2. (Sân khấu) Tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu).
  3. (Âm nhạc) Phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại.
  4. (Rađiô) Chương trình (phát thanh) lập lại.
  5. (Thương nghiệp) Giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước.
  6. (Giáo dục) (từ lóng) Lưu ban; ở lại lớp.
  7. Hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa... ).

Ngoại động từ sửa

repeat ngoại động từ /ɹɪ.ˈpiːt/

  1. Nhắc lại, lặp lại.
    His language will not bear repeating. — Lời lẽ của hắn không thể nhắc lại được. (vì quá thô tục)
  2. Làm lại.
    to repeat an action — làm lại một hành động
  3. Đọc thuộc lòng.
    to repeat a poem — đọc thuộc lòng một bài thơ
  4. Kể lại; thuật lại.
    to repeat a secret — kể lại một điều bí mật
  5. Tập duyệt (một vai, một vở kịch... ).
    to repeat onself — nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

repeat nội động từ /ɹɪ.ˈpiːt/

  1. Tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại.
  2. Ợ (thức ăn).
    Sour food sometimes repeats. — Ăn thức ăn chua đôi khi bị ợ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)