naäpen
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
naäpen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | aap na | wij(we)/... | apen na |
jij(je)/u | aapt na aap jij(je) na | ||
hij/zij/... | aapt na | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | aapte na | wij(we)/... | aapten na |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) nageaapt | naäpend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
aap na | ik/jij/... | ape na | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | aapt na | gij(ge) | aapte na |
Động từ
sửanaäpen (quá khứ aapte na, động tính từ quá khứ nageaapt)
- Hùa theo: đua nhau làm việc gì một cách vô ý thức.
- Kleine apen zijn geschapen om de grote apen na te apen. – Những con khỉ nhỏ sinh được để hùa theo những con khỉ lớn.