répéter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.pe.te/
Ngoại động từ
sửarépéter ngoại động từ /ʁe.pe.te/
- Nói lại, nhắc lại.
- Répéter une question — nhắc lại một câu hỏi
- Lặp lại.
- Répéter une expérience — lặp lại một thí nghiệm
- Hiện lại.
- Le miroir répète l’image des objets — gương hiện lại ảnh các vật
- Ôn tập, luyện lại.
- Répéter sa leçon — ôn tập bài học
- répéter son rôle — luyện lại vai mình đóng
- (Luật học, pháp lý) ; từ cũ, nghĩa cũ) đòi trả lại.
Nội động từ
sửarépéter nội động từ /ʁe.pe.te/
- (Sân khấu) Diễn tập.
Tham khảo
sửa- "répéter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)