Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mimic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪ.mɪk/
Tính từ
sửa
mimic
/ˈmɪ.mɪk/
Bắt chước
.
Danh từ
sửa
mimic
(
số nhiều
mimics
)
/ˈmɪ.mɪk/
Người
có tài
bắt chước
.
Ngoại động từ
sửa
mimic
ngoại động từ
/ˈmɪ.mɪk/
Nhại
(ai).
Bắt chước
.
Giống hệt
(vật gì).
Tham khảo
sửa
"
mimic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)