Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
㝵
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
㝵
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
1.3
Cách phát âm
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
3
Tiếng Quan Thoại
4
Chữ Nôm
4.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
㝵
U+3775
,
&
#14197;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3775
←
㝴
[U+3774]
CJK Unified Ideographs Extension A
㝶
→
[U+3776]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
寸
+
5 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+3775
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Cách phát âm
sửa
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
㝵
Để biết cách phát âm và định nghĩa của
㝵
– xem
得
.
(
Ký tự này là dạng an ancient của
得
).
Để biết cách phát âm và định nghĩa của
㝵
– xem
礙
.
(
Ký tự này là dạng a variant của
礙
).
Tiếng Quan Thoại
sửa
㝵
Xem
㝵#Tiếng Trung Quốc
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
㝵
viết theo chữ
quốc ngữ
ngày
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Danh từ
sửa
㝵
Dạng
Nôm
của
ngày
.