reck
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛk/
Ngoại động từ
sửareck ngoại động từ /ˈrɛk/
- (Thơ ca) ; (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý.
- to reck but little of something — ít lo lắng (ít lo ngại việc gì)
- to reck not of danger — không ngại nguy hiểm
Tham khảo
sửa- "reck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)