Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khuếch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Phó từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwek
˧˥
kʰwḛt
˩˧
kʰwet
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwek
˩˩
xwḛk
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khuếch”
扩
:
khoắc
,
khoách
,
khoáng
,
khuếch
㨯
:
khoắc
,
khoáng
,
khuếch
霩
:
khoách
,
khuếch
廓
:
khoách
,
khuếch
擴
:
khoắc
,
khoách
,
khoáng
,
khách
,
khuếch
漷
:
khoách
,
khuếch
,
ngà
鞹
:
khoách
,
thang
,
khuếch
,
khoác
鞟
:
khoách
,
khuếch
Phồn thể
鞹
:
khuếch
,
khoác
廓
:
khuếch
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
扩
:
khuếch
霩
:
khuếch
,
khoách
廓
:
nguệch
,
quách
,
khuếch
,
khoách
,
quệch
擴
:
khoáng
,
khách
,
khoác
,
quẳng
,
khuếch
,
huếch
,
khoắc
,
khoách
漷
:
khuếch
,
khoách
鞹
:
khuếch
,
khoách
Phó từ
khuếch
"
Khuếch
khoác"
nói
tắt
.
Tính hay nói
khuếch
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khuếch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)