Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
răng nanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaŋ
˧˧
najŋ
˧˧
ʐaŋ
˧˥
nan
˧˥
ɹaŋ
˧˧
nan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaŋ
˧˥
najŋ
˧˥
ɹaŋ
˧˥˧
najŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
răng nanh
Răng
nhọn
,
sắc
, ở giữa
các
răng cửa
và
răng hàm
, dùng để
xé
thức ăn
.
Anh ấy ngã sấp, gẫy mất một cái
răng nanh
.