Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngà voi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̤ː
˨˩
vɔj
˧˧
ŋaː
˧˧
jɔj
˧˥
ŋaː
˨˩
jɔj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaː
˧˧
vɔj
˧˥
ŋaː
˧˧
vɔj
˧˥˧
Danh từ
sửa
ngà voi
Cây cảnh
thuộc
họ
hành tỏi
,
mọc
thành
những
khúc
hình trụ
nhọn
đầu
trông
như
ngà
con
voi
.
Tham khảo
sửa
"
ngà voi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)