Xem näsa Xem NASA

Tiếng Basque sửa

Danh từ sửa

nasa

  1. Vũng tàu đậu.

Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa

Từ nguyên sửa

Từ nase (“mũi, mõm”).

Động từ sửa

nasa (hiện tại nasar, quá khứ nasa, động tính từ quá khứ nasa, vô định bị động nasast, động tính từ hiện tại nasande, mệnh lệnh nasa hoặc nas)

  1. Ngửi, ngửi thấy, thấy mùi.
    Sauen nasa på maten, men åt han ikkje. — Con cừu ngửi đồ ăn mà không thèm ăn.
  2. Dính vào, chõ vào, xen vào.

Đồng nghĩa sửa

  • nase (lối vô định kiểu “e”)

Tham khảo sửa

  • nasa”, Từ điển Nynorsk, Dokumentasjonsprosjektet.

Tiếng Swahili sửa

 
nasa

Danh từ sửa

nasa

  1. Sự bắt giữ.

Tiếng Tagalog sửa

Giới từ sửa

nasa

  1. , tại, trong (nơi chốn, không gian...).

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

danh từ
Từ tiếng Latinh nassa.
tính từ
Từ tiếng Paez.

Danh từ sửa

 
nasa

nasa gc (số nhiều nasas)

  1. Lưới bắt cá.
  2. Đăng .
  3. () Rổ đựng .
  4. () Đồ gốm dùng để đựng hàng khô.

Tính từ sửa

 
nasa

nasa gđc

  1. (thuộc) Người Paez (dân tộc bản địa tại tỉnh Cauca, Colombia, trên dãy núi Andes.
  2. Ngôn ngữ Paez, một ngôn ngữ biệt lập được nói bởi dân tộc Paez.

Đồng nghĩa sửa