Xem thêm: Nase

Tiếng Bảo An

sửa

Danh từ

sửa

nase

  1. tuổi tác.

Tham khảo

sửa
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nase
/naz/
nases
/naz/

nase /naz/

  1. (Thông tục) Mũi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa

nase

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa