Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biệt lập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiə̰ʔt
˨˩
lə̰ʔp
˨˩
ɓiə̰k
˨˨
lə̰p
˨˨
ɓiək
˨˩˨
ləp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiət
˨˨
ləp
˨˨
ɓiə̰t
˨˨
lə̰p
˨˨
Động từ
sửa
biệt
lập
Tách
riêng
ra
một mình
.
Sống
biệt lập
.
Ngôi nhà
biệt lập
ở bìa rừng.
Đồng nghĩa
sửa
riêng biệt
Tham khảo
sửa
Biệt lập,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam