Xem nasa Xem näsa

Tiếng Anh

sửa
 
NASA
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Viết tắt của National (“quốc gia”) + Aeronautics (“hàng không”) + and (“và”) + Space (“không gian”) + Administration (“cục quản trị”).

Danh từ riêng

sửa

NASA

  1. Cục Quản trị Hàng khôngKhông gian Quốc gia: cơ quan chính phủ liên bang Hoa Kỳtrách nhiệm thực thi chương trình thám hiểm không gian và nghiên cứu ngành hàng không.