Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bắt giữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
bắt
+
giữ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓat
˧˥
zɨʔɨ
˧˥
ɓa̰k
˩˧
jɨ
˧˩˨
ɓak
˧˥
jɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓat
˩˩
ɟɨ̰
˩˧
ɓat
˩˩
ɟɨ
˧˩
ɓa̰t
˩˧
ɟɨ̰
˨˨
Động từ
sửa
bắt
giữ
Bắt
và
giữ
lại,
giam
lại.
Bắt giữ
hàng lậu.
Tham khảo
sửa
Bắt giữ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam