còn nữa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔ̤n˨˩ nɨʔɨə˧˥ | kɔŋ˧˧ nɨə˧˩˨ | kɔŋ˨˩ nɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔn˧˧ nɨ̰ə˩˧ | kɔn˧˧ nɨə˧˩ | kɔn˧˧ nɨ̰ə˨˨ |
Phó từ
sửacòn nữa trgt.
- Chưa hết đâu.
- Anh đã kể hết chưa?.
- -.
- Còn nữa.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "còn nữa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)