Tiếng Pháp sửa

 
maure

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực maure
/mɔʁ/
maures
/mɔʁ/
Giống cái maure
/mɔʁ/
maures
/mɔʁ/

maure /mɔʁ/

  1. (Thuộc) người Ma-rốc.

Tham khảo sửa