much
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaPhó từ
sửamuch /ˈmətʃ/
- Nhiều, lắm.
- I found him much altered — tôi thấy hắn thay đổi nhiều
- Hầu như.
- much of a size — hầu như cùng một cỡ
Thành ngữ
sửa- much the same:
- twice (three times...) as much:
- not so much as:
- Ngay cả đến... cũng không.
- he never so much as touched a book — ngay đến quyển sách nó cũng không bao giờ mó đến
- Ngay cả đến... cũng không.
Danh từ
sửamuch /ˈmətʃ/
- Nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn.
- much of what your say is true — phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "much", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)