Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ đồng âm

sửa

Từ tương tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp More, từ Maure, từ tiếng Latinh Maurus (“người Mauritania”).

Danh từ riêng

sửa

Moor (số nhiều Moors) /ˈmʊr/

  1. người Ma-rốc.
  2. Người lai Ả RậpBerber ở miền tây bắc châu Phi mà theo Hồi giáo.
  3. Một trong những người của dân tộc này chiếm giữ Tây Ban Nha từ thế kỷ 8 đến 15.

Đồng nghĩa

sửa
người Ma-rốc

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Đức

sửa

Danh từ

sửa

Moor gt (số nhiều Moore)

  1. Truông, đồng hoang.