Moor
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɔr/
Từ đồng âm
sửaTừ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp More, từ Maure, từ tiếng Latinh Maurus (“người Mauritania”).
Danh từ riêng
sửaMoor (số nhiều Moors) /ˈmʊr/
- người Ma-rốc.
- Người lai Ả Rập và Berber ở miền tây bắc châu Phi mà theo Hồi giáo.
- Một trong những người của dân tộc này chiếm giữ Tây Ban Nha từ thế kỷ 8 đến 15.
Đồng nghĩa
sửa- người Ma-rốc
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "Moor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đức
sửaDanh từ
sửaMoor gt (số nhiều Moore)