mop
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑːp/
Hoa Kỳ | [ˈmɑːp] |
Ngoại động từ
sửamop ngoại động từ /ˈmɑːp/
Chia động từ
sửamop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mop | |||||
Phân từ hiện tại | mopping | |||||
Phân từ quá khứ | mopped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mop | mop hoặc moppest¹ | mops hoặc moppeth¹ | mop | mop | mop |
Quá khứ | mopped | mopped hoặc moppedst¹ | mopped | mopped | mopped | mopped |
Tương lai | will/shall² mop | will/shall mop hoặc wilt/shalt¹ mop | will/shall mop | will/shall mop | will/shall mop | will/shall mop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mop | mop hoặc moppest¹ | mop | mop | mop | mop |
Quá khứ | mopped | mopped | mopped | mopped | mopped | mopped |
Tương lai | were to mop hoặc should mop | were to mop hoặc should mop | were to mop hoặc should mop | were to mop hoặc should mop | were to mop hoặc should mop | were to mop hoặc should mop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mop | — | let’s mop | mop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
sửamop ngoại động từ /ˈmɑːp/
Thành ngữ
sửa- to mop up:
- Thu dọn, nhặt nhạnh.
- (Quân sự) Càn quét.
- (Từ lóng) Vét sạch.
- to mop up the beer — nốc cạn chỗ bia
- to mop the floor (ground, earth) with someone: (Từ lóng) Hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn.
Chia động từ
sửamop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mop | |||||
Phân từ hiện tại | mopping | |||||
Phân từ quá khứ | mopped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mop | mop hoặc moppest¹ | mops hoặc moppeth¹ | mop | mop | mop |
Quá khứ | mopped | mopped hoặc moppedst¹ | mopped | mopped | mopped | mopped |
Tương lai | will/shall² mop | will/shall mop hoặc wilt/shalt¹ mop | will/shall mop | will/shall mop | will/shall mop | will/shall mop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mop | mop hoặc moppest¹ | mop | mop | mop | mop |
Quá khứ | mopped | mopped | mopped | mopped | mopped | mopped |
Tương lai | were to mop hoặc should mop | were to mop hoặc should mop | were to mop hoặc should mop | were to mop hoặc should mop | were to mop hoặc should mop | were to mop hoặc should mop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mop | — | let’s mop | mop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửamop /ˈmɑːp/
Nội động từ
sửamop nội động từ /ˈmɑːp/
Danh từ
sửamop /ˈmɑːp/
Tham khảo
sửa- "mop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)