Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
càn quét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
càn
+
quét
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̤ːn
˨˩
kwɛt
˧˥
kaːŋ
˧˧
kwɛ̰k
˩˧
kaːŋ
˨˩
wɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːn
˧˧
kwɛt
˩˩
kaːn
˧˧
kwɛ̰t
˩˧
Động từ
sửa
càn
quét
(
quân sự
)
Hành quân
để
vây ráp
,
bắt bớ
,
giết chóc
hàng loạt
.
Cuộc hành quân
càn quét
.
Tham khảo
sửa
"
càn quét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)