Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːb/

Danh từ

sửa

lob /ˈlɑːb/

  1. (Thể dục, thể thao) Quả lốp (quần vợt, bóng bàn).

Ngoại động từ

sửa

lob ngoại động từ /ˈlɑːb/

  1. (Thể dục, thể thao) Lốp (bóng).
  2. Bắn vòng cầu, câu, rớt.
    to lob mortar-shells on enemy posts — rót đạn súng cối vào đồn địch

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

lob nội động từ ((thường) + along) /ˈlɑːb/

  1. Bước đi nặng nề, bước.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lob
/lɔb/
lobs
/lɔb/

lob

  1. (Thể dục thể thao) Quả lốp (quần vợt).

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa