lob
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑːb/
Danh từ
sửalob /ˈlɑːb/
Ngoại động từ
sửalob ngoại động từ /ˈlɑːb/
- (Thể dục, thể thao) Lốp (bóng).
- Bắn vòng cầu, câu, rớt.
- to lob mortar-shells on enemy posts — rót đạn súng cối vào đồn địch
Chia động từ
sửalob
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lob | |||||
Phân từ hiện tại | lobbing | |||||
Phân từ quá khứ | lobbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lob | lob hoặc lobbest¹ | lobs hoặc lobbeth¹ | lob | lob | lob |
Quá khứ | lobbed | lobbed hoặc lobbedst¹ | lobbed | lobbed | lobbed | lobbed |
Tương lai | will/shall² lob | will/shall lob hoặc wilt/shalt¹ lob | will/shall lob | will/shall lob | will/shall lob | will/shall lob |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lob | lob hoặc lobbest¹ | lob | lob | lob | lob |
Quá khứ | lobbed | lobbed | lobbed | lobbed | lobbed | lobbed |
Tương lai | were to lob hoặc should lob | were to lob hoặc should lob | were to lob hoặc should lob | were to lob hoặc should lob | were to lob hoặc should lob | were to lob hoặc should lob |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lob | — | let’s lob | lob | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửalob nội động từ ((thường) + along) /ˈlɑːb/
Chia động từ
sửalob
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lob | |||||
Phân từ hiện tại | lobbing | |||||
Phân từ quá khứ | lobbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lob | lob hoặc lobbest¹ | lobs hoặc lobbeth¹ | lob | lob | lob |
Quá khứ | lobbed | lobbed hoặc lobbedst¹ | lobbed | lobbed | lobbed | lobbed |
Tương lai | will/shall² lob | will/shall lob hoặc wilt/shalt¹ lob | will/shall lob | will/shall lob | will/shall lob | will/shall lob |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lob | lob hoặc lobbest¹ | lob | lob | lob | lob |
Quá khứ | lobbed | lobbed | lobbed | lobbed | lobbed | lobbed |
Tương lai | were to lob hoặc should lob | were to lob hoặc should lob | were to lob hoặc should lob | were to lob hoặc should lob | were to lob hoặc should lob | were to lob hoặc should lob |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lob | — | let’s lob | lob | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "lob", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lob /lɔb/ |
lobs /lɔb/ |
lob gđ
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "lob", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)