Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rớt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəːt
˧˥
ʐə̰ːk
˩˧
ɹəːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹəːt
˩˩
ɹə̰ːt
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
溧
:
lật
,
rạt
,
rắt
,
rớt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rốt
rót
Danh từ
rớt
Nước dãi
chảy
dài
.
Thằng bé ăn kẹo,
rớt
đầy mép.
Động từ
sửa
rớt
Rơi
ra
thành
giọt
.
Thương
rớt
nước mắt.
Rơi
lại sau,
sót
lại sau.
Bị
rớt
lại, không theo kịp đơn vị.
Đphg
Rơi
,
rơi
xuống.
Làm
rớt
cái bát.
Đphg
Hỏng
thi
, không đỗ.
Thi
rớt
.
Tham khảo
sửa
"
rớt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)