liepa
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *léiˀpāˀ. So sánh với tiếng Slav nguyên thuỷ *lipa.
Danh từ
sửalíepa gc (số nhiều líepos) trọng âm kiểu 1
Biến cách
sửaBiến cách của liepa
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | líepa | líepos |
gen. (kilmininkas) | líepos | líepų |
dat. (naudininkas) | líepai | líepoms |
acc. (galininkas) | líepą | líepas |
ins. (įnagininkas) | líepa | líepomis |
loc. (vietininkas) | líepoje | líepose |
voc. (šauksmininkas) | líepa | líepos |