kovas
Tiếng Litva
sửaDanh từ
sửakóvas gđ (số nhiều kovaĩ) trọng âm kiểu 3
Biến cách
sửaBiến cách của kovas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | kóvas | kovaĩ |
gen. (kilmininkas) | kóvo | kovų̃ |
dat. (naudininkas) | kóvui | kováms |
acc. (galininkas) | kóvą | kóvus |
ins. (įnagininkas) | kóvu | kovaĩs |
loc. (vietininkas) | kovè | kovuosè |
voc. (šauksmininkas) | kóve | kovaĩ |
Xem thêm
sửa- (Các tháng trong lịch Gregorius) sausis, vasaris, kovas, balandis, gegužė, birželis, liepa, rugpjūtis, rugsėjis, spalis, lapkritis, gruodis (Thể loại: Tháng/Tiếng Litva)