Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lapkritis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Litva
1.1
Danh từ
1.1.1
Biến cách
1.2
Xem thêm
Tiếng Litva
sửa
Wikipedia
tiếng Litva có bài viết về:
lapkritis
Danh từ
sửa
lãpkritis
gđ
(
số nhiều
lãpkričiai
)
trọng âm kiểu 1
Tháng Mười một
.
Biến cách
sửa
Biến cách của lapkritis
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
lãpkritis
lãpkričiai
gen.
(
kilmininkas
)
lãpkričio
lãpkričių
dat.
(
naudininkas
)
lãpkričiui
lãpkričiams
acc.
(
galininkas
)
lãpkritį
lãpkričius
ins.
(
įnagininkas
)
lãpkričiu
lãpkričiais
loc.
(
vietininkas
)
lãpkrityje
lãpkričiuose
voc.
(
šauksmininkas
)
lãpkriti
lãpkričiai
Xem thêm
sửa
(
Các tháng trong lịch Gregorius
)
sausis
,
vasaris
,
kovas
,
balandis
,
gegužė
,
birželis
,
liepa
,
rugpjūtis
,
rugsėjis
,
spalis
,
lapkritis
,
gruodis
(Thể loại:
Tháng/Tiếng Litva
)