Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
birželis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Litva
1.1
Danh từ
1.1.1
Biến cách
1.2
Xem thêm
Tiếng Litva
sửa
Wikipedia
tiếng Litva có bài viết về:
birželis
Danh từ
sửa
biržẽlis
gđ
(
số nhiều
biržẽliai
)
trọng âm kiểu 2
Tháng Sáu
.
Biến cách
sửa
Biến cách của birželis
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
biržẽlis
biržẽliai
gen.
(
kilmininkas
)
biržẽlio
biržẽlių
dat.
(
naudininkas
)
biržẽliui
biržẽliams
acc.
(
galininkas
)
biržẽlį
birželiùs
ins.
(
įnagininkas
)
birželiù
biržẽliais
loc.
(
vietininkas
)
biržẽlyje
biržẽliuose
voc.
(
šauksmininkas
)
biržẽli
biržẽliai
Xem thêm
sửa
(
Các tháng trong lịch Gregorius
)
sausis
,
vasaris
,
kovas
,
balandis
,
gegužė
,
birželis
,
liepa
,
rugpjūtis
,
rugsėjis
,
spalis
,
lapkritis
,
gruodis
(Thể loại:
Tháng/Tiếng Litva
)