liaison
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈli.ə.ˌzɑːn/
Hoa Kỳ | [ˈli.ə.ˌzɑːn] |
Danh từ
sửaliaison /ˈli.ə.ˌzɑːn/
- (Quân sự) Liên lạc.
- a liaison officer — sĩ quan liên lạc
- Quan hệ bất chính (nam nữ).
- (Ngôn ngữ học) Sự nối vần.
Tham khảo
sửa- "liaison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ljɛ.zɔ̃/
Pháp (Ba Lê) | [ljɛ.zɔ̃] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
liaison /ljɛ.zɔ̃/ |
liaisons /ljɛ.zɔ̃/ |
liaison gc /ljɛ.zɔ̃/
- Sự nối; mối liên hệ; liên kết.
- Mot de liaison — từ nối
- (Kiến trúc) Mạch xây chữ công; hồ vữa.
- (Bếp núc) Chất quánh xốt.
- Dấu nối (ở bản ghi nhạc); nét nối (chữ viết).
- (Ngôn ngữ học) Sự nối vần (khi đọc).
- (Kỹ thuật) Thiếc hàn.
- Sự liên lạc.
- Officer de liaison — sĩ quan liên lạc
- Liaison téléphonique — sự liên lạc bằng dây nói
- Sự mạch lạc.
- Mối tình duyên.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự quan hệ, sự giao thiệp.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "liaison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)