Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xốt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Từ nguyên
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.4.2
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sot
˧˥
so̰k
˩˧
sok
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sot
˩˩
so̰t
˩˧
Từ đồng âm
sửa
sốt
(
miền Bắc Việt Nam
)
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:sauce
Danh từ
sửa
xốt
Nước
đặc
hơn
nước chấm
và
lỏng
hơn
tương
được
giội
lên
đồ ăn
.
xốt
cà chua
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
sauce
Tiếng Pháp
:
sauce
gc
Tiếng Tây Ban Nha
:
salsa
gc
Từ liên hệ
sửa
nước chấm
tương