Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrəpt.ʃɜː/

Danh từ

sửa

rupture /ˈrəpt.ʃɜː/

  1. Sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn.
    a rupture of diplomatic relations between two countries — sự cắt đứt quan hệ ngoại giao giữa hai nước
  2. (Y học) Sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột).
    a blood-vessel rupture — sự đứt mạch máu
  3. (Y học) Sự thoát vị.

Ngoại động từ

sửa

rupture ngoại động từ /ˈrəpt.ʃɜː/

  1. Đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn.
    to rupture diplomatic relations with a country — cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước
  2. (Y học) Làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng.
    to rupture a blood-vessel — làm đứt mạch máu
  3. (Y học) Làm thoát vị.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

rupture nội động từ /ˈrəpt.ʃɜː/

  1. Bị cắt đứt; bị gián đoạn.
  2. (Y học) Vỡ, đứt, gãy, nứt, rách, thủng.
  3. (Y học) Thoát vị.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁyp.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rupture
/ʁyp.tyʁ/
ruptures
/ʁyp.tyʁ/

rupture gc /ʁyp.tyʁ/

  1. Sự gãy, sự vỡ.
    La rupture d’une poutre — sự gãy cái xà
    Rupture d’une digue — sự vỡ đê
    Rupture de la rate — (y học) sự vỡ lách
  2. Sự đứt, sự cắt đứt; sự tan vỡ.
    Rupture de filament — sự đứt dây tóc (bóng đèn điện)
    Rupture hétérolytique/rupture homolytique — sự phân hoá dị ly/sự phân hoá đồng ly
    Rupture intergranulaire — sự phá vỡ cấu trúc giữa các hạt tinh thể
    Rupture d’équilibre — sự phá vỡ thế cân bằng
    Rupture d’un câble — sự đứt dây cáp
    Rupture des relations diplomatiques — sự cắt đứt quan hệ ngoại giao
    Rupture d’amitié — sự tan vỡ tình bạn
  3. Sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao.
    Rupture passagère — sự tuyệt giao tạm thời
  4. Sự hủy bỏ.
    La rupture d’un contrat — sự hủy bỏ một hợp đồng
    en rupture avec — đối lập với

Tham khảo

sửa