laat
Tiếng Hà Lan
sửaCấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
laat | late | laats | |
So sánh hơn | later | latere | laters |
So sánh nhất | laatst | laatste | — |
Tính từ
sửalaat (so sánh hơn late, so sánh nhất later)
Trái nghĩa
sửalaat | |
So sánh hơn | late |
So sánh nhất | laatst |
Phó từ
sửalaat
Trái nghĩa
sửa
Động từ
sửalaat
- Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của laten
- Lối mệnh lệnh của laten