Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːŋ˧˧ ɓɛn˧˧laːŋ˧˥ ɓɛŋ˧˥laːŋ˧˧ ɓɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːŋ˧˥ ɓɛn˧˥laːŋ˧˥˧ ɓɛn˧˥˧

Danh từ

sửa

lang ben

  1. Bệnh ngoài da, biểu hiện bằng những dát, chấm tròn hoặc bầu dục to nhỏ khác nhau, nhiều khi tập hợp mảnh trên có vảy trắng mỏng nhỏ, thường khu trúvùng ngực, cổ, mặt lưng, ít khichân tay.

Tham khảo

sửa