Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

lance /ˈlæns/

  1. Giáo, thương, trường thương.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

lance ngoại động từ /ˈlæns/

  1. Đâm bằng giáo, đâm bằng thương.
  2. (Y học) Mổ, trích (bằng lưỡi trích).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa


Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lance
/lɑ̃s/
lances
/lɑ̃s/

lance gc /lɑ̃s/

  1. Cái giáo.
  2. Ống tia nước (chữa cháy).
  3. (Sử học) Lính cầm giáo; đội lính cầm giáo.
    baisser la lance — chịu thua
    en fer de lance — hình ngọn giáo
    rompre des lances pour quelqu'un — ủng hộ ai
    lance à eau — vòi phun nước
    lance d’incendie — vòi rồng chữa cháy
    lance à jet de sable — ống phun cát

Tham khảo sửa