Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kontor kontoret
Số nhiều kontor, kontorer kontora, kontorene

kontor

  1. Phòng làm việc, văn phòng. Sở, công sở.
    Hun jobber som sekretær på et kontor.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa